Có 2 kết quả:
秉笔直书 bǐng bǐ zhí shū ㄅㄧㄥˇ ㄅㄧˇ ㄓˊ ㄕㄨ • 秉筆直書 bǐng bǐ zhí shū ㄅㄧㄥˇ ㄅㄧˇ ㄓˊ ㄕㄨ
bǐng bǐ zhí shū ㄅㄧㄥˇ ㄅㄧˇ ㄓˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to record faithfully
Bình luận 0
bǐng bǐ zhí shū ㄅㄧㄥˇ ㄅㄧˇ ㄓˊ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to record faithfully
Bình luận 0